So sánh LPG, CNG và LNG – Nên chọn loại nhiên liệu nào?

5/5 - (1 bình chọn)

Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng nhiên liệu sạch ngày càng tăng, việc đưa ra lựa chọn giữa LPG, CNG và LNG là một trong những yếu tố quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp và hộ gia đình. Mỗi loại khí có những đặc điểm riêng biệt về nguồn gốc, cách lưu trữ, hiệu suất và chi phí. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh LPG, CNG và LNG, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế.

Bảng so sánh LPG, CNG và LNG theo các tiêu chí chính

Tiêu chí LPG CNG LNG
Nguồn gốc Sản phẩm phụ được tách từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên Khai thác trực tiếp từ các mỏ khí thiên nhiên Khai thác trực tiếp từ các mỏ khí thiên nhiên
Thành phần chính Propan (C3H8), Butan (C4H10) Metan (CH4) chiếm > 85% Metan (CH4) chiếm > 90%
Trạng thái Hóa lỏng ở áp suất vừa phải  Khí được nén ở áp suất cao Hóa lỏng ở nhiệt độ cực thấp
Mật độ năng lượng Cao (46 MJ/kg hoặc 12,78 kWh/kg) Thấp (53,6 MJ/kg hoặc 9 MJ/L) Cao ( 20 – 25 MJ/lít hoặc 50 – 55 MJ/kg)
Nhiệt trị khoảng 46 MJ/kg (tương đương 12.78 kWh/kg) 8,843 Kcal/sm3 – 11,233 Kcal/sm3 12.000 – 13.000 Kcal/kg
Lưu trữ Bình thép, bồn chứa chịu áp suất trung bình. Bình composite hoặc thép siêu bền, chịu áp suất cao. Bồn chứa đông lạnh có 2 lớp vỏ, cách nhiệt chân không.
Vận chuyển Bằng xe bồn, tàu hỏa, tàu thủy và bình gas. Đường ống hoặc xe bồn áp suất cao Bằng tàu chở LNG chuyên dụng và xe bồn đông lạnh.
Ứng dụng Dân dụng, thương mại, công nghiệp, gioa thông vận tải Giao thông vận tải, công nghiệp, nông nghiệp Nhà máy điện, khu công nghiệp lớn, giao thông vận tải
Chi phí Đầu tư ban đầu: Thấp. 

Vận hành: Giá nhiên liệu biến động theo giá dầu.

Đầu tư ban dầu: Cao (do cần đầu tư trạm nén). 

Vận hành: Giá nhiên liệu ổn định và rẻ.

Đầu tư: Rất cao (cần đầu tư trạm hóa lỏng, cảng biển). 

Vận hành: Tầm giá trung bình cho quy mô lớn.

So sánh chi tiết LPG, CNG và LNG

Khác biệt về nguồn gốc, thành phần và trạng thái

  • LPG (Liquefied Petroleum Gas): Là hỗn hợp hydrocacbon, chủ yếu là Propan và Butan. LPG được tạo ra trong quá trình lọc dầu thô hoặc được tách ra từ dòng khí tự nhiên ẩm. LPG được hóa lỏng dưới áp suất tương đối thấp, giúp dễ dàng lưu trữ trong các bình gas quen thuộc.
  • CNG (Compressed Natural Gas) và LNG (Liquefied Natural Gas): Cả CNG và LNG đều có cùng nguồn gốc là khí tự nhiên, với thành phần chính là Metan (CH4). Sự khác biệt giữa 2 loại khí này nằm ở phương pháp xử lý:
    • CNG là khí thiên nhiên được nén ở áp suất cao (200 – 250 bar) để giảm thể tích, nhưng vẫn ở trạng thái khí.
    • LNG là khí thiên nhiên được làm lạnh sâu đến khoảng -162°C để chuyển sang trạng thái lỏng, giảm thể tích tới 600 lần, thuận tiện cho việc vận chuyển khối lượng lớn.
So sánh chi tiết LPG, CNG và LNG
Thành phần khí LNG

Khác biệt về mật độ năng lượng và hiệu suất

Mật độ năng lượng là lượng năng lượng được lưu trữ trong một đơn vị thể tích hoặc khối lượng của một chất hoặc hệ thống và là yếu tố cho biết biết khả năng lưu trữ năng lượng của một vật liệu hoặc hệ thống.

  • LNG có mật độ năng lượng cao nhất trên mỗi lít. Điều này có nghĩa là với cùng một kích thước bình chứa, xe chạy bằng LNG có thể đi được quãng đường xa hơn nhiều so với xe chạy CNG và LPG.
  • LPG có mật độ năng lượng ở mức khá, cao hơn CNG nhưng thấp hơn xăng.
  • CNG có mật độ năng lượng thấp nhất khi tính theo thể tích. Điều này đòi hỏi các phương tiện phải có bình chứa lớn hoặc cần nạp nhiên liệu thường xuyên hơn.
So sánh chi tiết LPG, CNG và LNG
Sự khác biệt về hiệu suất

Khác biệt về phương pháp lưu trữ và vận chuyển

  • LPG: Lưu trữ đơn giản và dễ dàng nhất trong 3 loại nhiên liệu. LPG được chứa trong các bình thép hoặc bồn chứa chịu được áp suất trung bình. Việc vận chuyển rất linh hoạt, có thể dùng các bình gas nhỏ cho hộ gia đình hoặc các xe bồn lớn cho trạm chiết nạp.
  • CNG: Đòi hỏi các bình chứa có độ bền cao, thường làm từ thép dày hoặc vật liệu composite để chịu được áp suất lên tới 250 bar. Việc vận chuyển chủ yếu qua đường ống hoặc các xe chuyên dụng mang theo cụm bình áp suất cao (gọi là “mother station”).
  • LNG: Có yêu cầu phức tạp nhất. LNG phải được lưu trữ trong các bồn chứa đông lạnh (cryogenic tank) có cấu trúc hai lớp vỏ và lớp cách nhiệt chân không ở giữa để duy trì nhiệt độ -162°C. Việc vận chuyển cần đến các tàu LNG và xe bồn đông lạnh chuyên dụng.
So sánh chi tiết LPG, CNG và LNG
Vận chuyển LNG phức tạp

Khác biệt về chi phí đầu tư và vận hành

Chi phí đầu tư ban đầu

  • LPG: có chi phí thấp nhất với cơ sở hạ tầng có sẵn, các thiết bị phổ biến, công nghệ đơn giản và dễ triển khai.
  • CNG: cần xây dựng các trạm nén khí đắt tiền.
  • LNG: yêu cầu nhà máy hóa lỏng, cảng biển, hệ thống kho cảng đông lạnh với chi phí lên đến hàng tỷ đô la.

Chi phí vận hành (giá nhiên liệu)

  • LPG: Giá thường biến động theo thị trường dầu mỏ thế giới.
  • CNG/LNG: Giá ổn định hơn vì dựa trên nguồn khí tự nhiên. Đối với các đơn vị tiêu thụ lớn (nhà máy, đội xe), chi phí nhiên liệu CNG/LNG thường rẻ hơn đáng kể so với dầu diesel.
So sánh chi tiết LPG, CNG và LNG
Khác biệt về chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng

Khác biệt về ứng dụng thực tế

  • LPG: Rất phổ biến trong lĩnh vực gia dụng và thương mại (đun nấu, sưởi ấm, bình gas cho nhà hàng, nhiên liệu cho xe nâng).
  • CNG: Là lựa chọn tối ưu cho các đội xe vận tải trong đô thị có quãng đường di chuyển cố định và có thể quay về trạm nạp mỗi ngày (xe buýt, taxi, xe rác).
  • LNG: Phù hợp với các ngành công nghiệp nặng và vận tải đường dài, nơi cần mật độ năng lượng cao và nguồn cung lớn, ổn định (nhà máy điện, khu công nghiệp, tàu biển xuyên đại dương, xe đầu kéo hạng nặng).
So sánh chi tiết LPG, CNG và LNG
CNG phù hợp với vận tải theo tuyến cố định

Nên chọn loại khí nào? Gợi ý cho doanh nghiệp và hộ gia đình

Giữa 3 loại nhiên liệu LPG, CNG và LNG, không có loại nào là lựa chọn tốt nhất cho tất cả. Lựa chọn tối ưu phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu, quy mô và ngân sách của từng lĩnh vực.

Phân tích theo mục đích sử dụng

  • Hộ gia đình (đun nấu, sưởi ấm): LPG là lựa chọn số một vì sự tiện lợi, chi phí lắp đặt thấp và mạng lưới cung cấp rộng khắp.
  • Doanh nghiệp vận tải: 
    • Đối với đội xe buýt, taxi, xe tải nhẹ (hoạt động trong thành phố), CNG là giải pháp kinh tế và xanh – sạch nhất nhờ chi phí nhiên liệu thấp và tính an toàn cao.
    • Với đội xe tải hạng nặng, xe container đường dài, tàu biển, LNG là lựa chọn hoàn hảo, là xu hướng trong tương lai, giúp tối ưu hóa không gian chứa và kéo dài phạm vi hoạt động.
  • Doanh nghiệp sản xuất công nghiệp:
    • Những xưởng sản xuất nhỏ, lò sấy, nhà hàng lớn nên lựa chọn LPG. Đây là giải pháp linh hoạt và dễ triển khai.
    • Các nhà máy lớn, khu công nghiệp, nhà máy điện phù hợp với LNG hơn vì đây là lựa chọn hàng đầu để đảm bảo nguồn cung lớn, ổn định và chi phí cạnh tranh.
So sánh chi tiết LPG, CNG và LNG
LPG phù hợp với nhu cầu của hộ gia đình

Gợi ý theo chi phí, an toàn và khả năng tiếp cận

  • Ưu tiên chi phí đầu tư thấp và tiện lợi nên chọn LPG.
  • Ưu tiên chi phí vận hành rẻ, an toàn và bảo vệ môi trường cho vận tải đô thị thì CNG sẽ là lựa chọn tối ưu
  • Ưu tiên năng lượng cho quy mô lớn, vận tải hạng nặng và chấp nhận đầu tư cao, LNG là lựa chọn lý tưởng nhất.

Việc phân biệt rõ ràng LPG, CNG và LNG là chìa khóa để khai thác đúng tiềm năng của từng loại năng lượng. Mỗi lựa chọn đều mang lại công nghệ và tính ứng dụng khác nhau. Hiểu rõ những khác biệt này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả nhất. Lliên hệ ngay với các chuyên gia của Meta Green Energy để nhận được tư vấn chi tiết, khảo sát chuyên nghiệp và báo giá cạnh tranh nhất cho các hệ thống LPG, CNG và LNG.