Trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng diễn ra mạnh mẽ, LNG (khí thiên nhiên hóa lỏng) đang trở thành lựa chọn cho ngành điện, công nghiệp và giao thông tại Việt Nam. Sự phát triển nhanh chóng của hạ tầng LNG đòi hỏi hệ thống pháp luật phải kịp thời điều chỉnh, bổ sung và hoàn thiện. Meta Green Energy đã tổng hợp đầy đủ và chính xác các quy định pháp lý mới nhất liên quan đến LNG tại Việt Nam trong bài viết dưới đây.
Tổng quan pháp lý ngành LNG tại Việt Nam
Tình hình phát triển LNG 2025
Việt Nam chính thức gia nhập thị trường LNG vào năm 2023 với việc vận hành Nhà ga LNG Thị Vải và tiếp tục mở rộng công suất nhập khẩu qua dự án Nhà ga Cái Mép. Theo Quy hoạch điện VIII, LNG dự kiến sẽ chiếm khoảng 15% tổng công suất phát điện quốc gia vào năm 2030.
Bước sang năm 2025, thị trường LNG Việt Nam bước vào giai đoạn then chốt khi các nhà máy điện Nhơn Trạch 3 và 4 đi vào hoạt động với công suất hơn 1.600 MW. Tuy nhiên, so với các quốc gia trong khu vực như Thái Lan hay Singapore, năng lực hạ tầng LNG của Việt Nam vẫn còn hạn chế, đòi hỏi cần được đầu tư và phát triển mạnh mẽ hơn để bắt kịp chuẩn mực khu vực.

Vai trò của các cơ quan chức năng
- Các cơ quan chức năng đóng vai trò then chốt trong phát triển ngành LNG tại Việt Nam, từ xây dựng chính sách, quy hoạch đến quản lý và giám sát an toàn.
- Chính phủ và các bộ, ngành có nhiệm vụ ban hành chiến lược, phê duyệt dự án và tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho đầu tư LNG.
- Các cơ quan quản lý nhà nước chịu trách nhiệm giám sát việc nhập khẩu, vận hành và tuân thủ quy định môi trường.
- Trong khi đó, doanh nghiệp và tổ chức là đơn vị triển khai thực tế, đồng thời phối hợp với cơ quan chức năng để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên giúp ngành LNG phát triển bền vững và phù hợp với mục tiêu năng lượng quốc gia.

Quy định về an toàn kho chứa LNG
An toàn là yêu cầu tuyệt đối trong vận hành LNG. Thông tư 40/2022/TT-BCT ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 19:2022/BCT là văn bản pháp lý cốt lõi về vấn đề này.
- Căn cứ pháp lý: Thông tư 40/2022/TT-BCT
- Đối tượng áp dụng: các cơ quan, tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến việc thiết kế, vận hành và bảo dưỡng kho chứa LNG trên bờ.
- Các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cụ thể:
Việc bố trí mặt bằng kho LNG cần xem xét vị trí các công trình liên quan đến các mối nguy đã xác định, lối ra/vào đường sắt và vị trí, diện tích dành cho dịch vụ khẩn cấp.
Khi lựa chọn vị trí cảng xuất nhập LNG, phải tính đến điều kiện địa hình, thủy văn; hoạt động và lưu lượng giao thông tại các cảng lân cận; quy mô nguồn phát tia lửa gần đó; không gian xả an toàn khí BOG; cũng như lối tiếp cận bằng phương tiện cứu hộ.

Ngoài ra, bồn chứa LNG có dung tích lớn hơn 0,5 m³ không được đặt trong tòa nhà, bể chứa chất lỏng dễ cháy không được nằm trong khu vực ngăn tràn. Các nguồn nhiệt hoặc phát tia lửa phải đặt cách khu vực ngăn tràn và khu vực xuất/nhập LNG tối thiểu 15m, và các thiết bị hóa khí phải được bố trí cách nhau ít nhất 1,5 m.
Quy định về kinh doanh LNG & điều kiện trạm cấp
Nghị định 87/2018/NĐ-CP là văn bản chính điều chỉnh toàn bộ hoạt động kinh doanh khí, bao gồm cả LNG.
- Định nghĩa: Nghị định định nghĩa rõ “thương nhân kinh doanh khí”, “trạm cấp LNG” và các hình thức kinh doanh khác.
- Các điều kiện kinh doanh bắt buộc:
Pháp lý: Thương nhân kinh doanh LNG phải là doanh nghiệp hợp pháp, sở hữu hoặc thuê bồn chứa, trạm cấp LNG, trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải đáp ứng đầy đủ yêu cầu về an toàn và phòng cháy chữa cháy (PCCC).
Cơ sở vật chất: Phải sở hữu hoặc đồng sở hữu/thuê kho chứa, cầu cảng, trạm cấp đáp ứng các quy chuẩn kỹ thuật. Trạm cấp LNG cần được cấp phép đầu tư xây dựng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định PCCC.
Kỹ thuật: Hoạt động pha chế, lưu thông LNG và kinh doanh dịch vụ liên quan như cho thuê cảng, bồn chứa, vận chuyển khí đều phải đảm bảo các điều kiện kỹ thuật, an toàn, nhân sự vận hành phải được đào tạo chuyên môn.
Quy trình đăng ký: Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ tới Bộ Công Thương hoặc Sở Công Thương (tùy quy mô) để được cấp phép.

Chính sách thuế LNG mới nhất
Thuế là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành LNG và tính cạnh tranh của các dự án.
- Tình hình nhập khẩu: Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong nhập khẩu LNG, nhất là từ đầu năm 2024, nhằm phục vụ nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và giảm bớt sự lệ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một chính sách thuế ổn định.
- Chính sách thuế hiện hành và đề xuất: Hiện tại, thuế suất nhập khẩu ưu đãi (MFN) cho LNG giảm từ 5% xuống 2% nhằm khuyến khích đầu tư, giảm chi phí đầu vào cho sản xuất điện, và tăng cường an ninh năng lượng.
- Tác động đến doanh nghiệp: Giảm giá thành đầu vào, hỗ trợ doanh nghiệp phát điện LNG cạnh tranh với điện than, điện khí truyền thống.
- So sánh với khu vực: Mức thuế mới sẽ giúp Việt Nam cạnh tranh tốt hơn với các thị trường LNG khác trong khu vực ASEAN như Thái Lan, Singapore trong việc thu hút các nhà cung cấp LNG toàn cầu.

Khung giá phát điện LNG 2025
Giá điện là đầu ra quyết định hiệu quả của một dự án điện LNG. Quyết định số 1313/QĐ-BCT ngày 13/5/2025 đã đưa ra khung giá cho loại hình này.
Theo đó, mức giá tối đa (chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng) của khung giá phát điện năm 2025 là 3.327,42 đồng/kWh, được áp dụng cho loại hình nhà máy tua bin khí chu trình hỗn hợp sử dụng khí thiên nhiên hóa lỏng (khí LNG) quy định tại điểm a khoản 2 Điều 1 Thông tư số 09/2025/TT-BCT.

Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để “mở khóa” cho việc đàm phán PPA của các dự án tiên phong như Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4, tạo tiền lệ cho các dự án sau này.
Khung giá sẽ được điều chỉnh dựa trên biến động của các yếu tố chính như giá LNG thế giới, tỷ giá hối đoái, và các chi phí vận hành khác.
Những điểm cần lưu ý khi áp dụng quy định LNG
Để điều hướng thành công trong môi trường pháp lý này, các doanh nghiệp cần:
- Thường xuyên cập nhật thay đổi: Pháp luật về LNG vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Việc theo dõi sát sao các dự thảo, thông tư mới là bắt buộc.
- Phối hợp chặt chẽ các bộ phận: Cần có sự liên thông giữa đội ngũ kỹ thuật (thiết kế, vận hành), pháp chế và tài chính để đảm bảo dự án tuân thủ toàn diện.
- Xem trọng vai trò tư vấn: Việc sử dụng các đơn vị tư vấn chuyên sâu về pháp lý và kỹ thuật LNG sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo dự án đi đúng hướng.
Hệ thống quy định pháp lý về LNG tại Việt Nam đang từng bước hoàn thiện, mở đường cho sự phát triển bền vững của năng lượng sạch. Doanh nghiệp, kỹ sư và nhà đầu tư cần nắm vững và cập nhật liên tục để đảm bảo an toàn, hợp pháp, tiết kiệm chi phí và khai thác hiệu quả tiềm năng LNG. Liên hệ Meta Green Energy để được tư vấn và tham khảo các dịch vụ liên quan đến khí LNG và các loại năng lượng sạch khác!