Đặc tính của khí dầu mỏ hoá lỏng LPG

Đánh giá post

LPG (Liquefied Petroleum Gas – khí dầu mỏ hóa lỏng) là một trong những loại nhiên liệu phổ biến nhất hiện nay, được ứng dụng rộng rãi từ sinh hoạt hàng ngày đến các ngành công nghiệp nặng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ đặc tính cơ bản của LPG để sử dụng một cách hiệu quả và an toàn. Trong bài viết này, Metagas sẽ giúp bạn nắm bắt đầy đủ và chi tiết các đặc tính quan trọng nhất của LPG.

Thành Phần Cấu Tạo Chính của LPG

LPG là hỗn hợp khí hydrocarbon dễ hóa lỏng dưới áp suất, được chiết xuất từ quá trình lọc dầu thô hoặc xử lý khí thiên nhiên. Hai thành phần chính của LPG là Propan (C₃H₈) và Butan (C₄H₁₀).

1. Propan (C₃H₈)

  • Là một hydrocarbon với 3 nguyên tử carbon.
  • Có nhiệt độ sôi thấp, khoảng -42°C, giúp hóa hơi nhanh ngay cả trong điều kiện lạnh.
  • Thường được sử dụng ở các vùng khí hậu lạnh hoặc trong công nghiệp.

2. Butan (C₄H₁₀)

  • Là hydrocarbon có 4 nguyên tử carbon, bao gồm cả isobutan.
  • Nhiệt độ sôi khoảng 0°C, phù hợp với môi trường ấm hơn.
  • Được sử dụng phổ biến trong các bình gas dân dụng.

3. Thành phần phụ: Ngoài Propan và Butan, LPG còn có thể chứa một lượng nhỏ các hợp chất như:

  • Propylene (C₃H₆)
  • Butylene (C₄H₈)
  • Các hydrocarbon khác (chiếm tỷ lệ <5%).

bình chứa LPG

>>> Tìm hiểu thêm về LPG tại đây.

Đặc Tính Vật Lý Nổi Bật của LPG

Trạng thái & Mùi

LPG là khí hóa lỏng được lưu trữ dưới áp suất cao. Nhờ vào khả năng hóa lỏng dưới áp suất, LPG trở nên dễ dàng lưu trữ và vận chuyển hơn so với các loại khí đốt thông thường. Đây là lý do vì sao nó rất phổ biến trong cả sinh hoạt và công nghiệp.

Ở dạng nguyên chất, LPG không màu và không mùi, điều này tiềm ẩn rủi ro nếu xảy ra rò rỉ. Để khắc phục, các nhà sản xuất thường thêm vào một chất tạo mùi đặc biệt – ethyl mercaptan. Mùi đặc trưng này giúp con người dễ dàng phát hiện khí gas bị rò rỉ chỉ qua khứu giác, từ đó xử lý kịp thời.

Tỷ trọng

LPG có tỷ trọng khác nhau tùy thuộc vào trạng thái của nó. Khi ở dạng lỏng, LPG nhẹ hơn nước, điều này giúp dễ dàng vận chuyển bằng các bình chứa chuyên dụng mà không làm tăng quá nhiều tải trọng.

Tuy nhiên, khi ở dạng khí, LPG lại nặng hơn không khí, khiến nó có xu hướng tích tụ ở các khu vực thấp, kín gió như tầng hầm, khe rãnh,… Trong trường hợp rò rỉ, đây chính là yếu tố gây nguy cơ cháy nổ cao nếu gặp phải tia lửa hoặc nguồn nhiệt.

Tính Bay Hơi & Giãn Nở

Một trong những đặc tính quan trọng của LPG là khả năng bay hơi rất nhanh ở điều kiện nhiệt độ môi trường bình thường. Tức là, khi thoát ra khỏi bình chứa, LPG sẽ ngay lập tức chuyển từ thể lỏng sang thể khí.

Khi hóa hơi, LPG giãn nở với thể tích lớn, khoảng 250 lần so với thể tích ban đầu ở dạng lỏng. Ví dụ, chỉ 1 lít LPG lỏng có thể tạo thành khoảng 250 lít khí. Điều này giúp tối ưu khả năng lưu trữ, nhưng cũng đồng thời làm tăng nguy cơ tạo thành hỗn hợp khí dễ cháy trong không khí nếu xảy ra rò rỉ.

Tính Chất Cháy Nổ

LPG là một loại nhiên liệu dễ cháy, nhưng chỉ khi nồng độ của nó trong không khí nằm trong khoảng từ 1.8% đến 9.5% – gọi là giới hạn cháy nổ dưới và trên (LEL & UEL). Ngoài khoảng nồng độ này, LPG sẽ không cháy hoặc không nổ.

Vì LPG nặng hơn không khí, khi rò rỉ nó dễ lắng xuống các khu vực trũng hoặc kín gió. Nếu gặp tia lửa hoặc nguồn nhiệt trong môi trường này, nguy cơ cháy nổ nghiêm trọng là rất cao, đặc biệt tại những nơi không có hệ thống thông gió tốt.

Thùng chứa LPG

Các Tính Chất Đặc Biệt Khác

LPG có nhiệt độ sôi rất thấp, cụ thể là -42°C đối với propan và 0°C đối với butan. Nhờ đặc điểm này, LPG có thể bay hơi nhanh chóng và sử dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện khí hậu, từ nóng đến lạnh.

Tuy nhiên, chính vì có nhiệt độ sôi thấp, LPG lỏng khi tiếp xúc trực tiếp với da người có thể gây ra bỏng lạnh nghiêm trọng. Đây là hiện tượng thường gặp khi có rò rỉ LPG từ bình chứa hoặc trong quá trình nạp gas nếu không có thiết bị bảo hộ phù hợp. 

Đặc Tính Hóa Học và Năng Lượng của LPG

Đặc Tính Hóa Học

LPG (khí dầu mỏ hóa lỏng) là hỗn hợp gồm hai thành phần chính: Propan (C₃H₈) và Butan (C₄H₁₀). Cả hai đều là hydrocarbon dễ bắt lửa, có khả năng cháy nhanh và sinh nhiệt mạnh, phù hợp làm nhiên liệu trong nhiều lĩnh vực từ sinh hoạt đến công nghiệp.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của LPG là nhiệt trị cao. Cụ thể, LPG có giá trị nhiệt năng từ 46 đến 50 MJ/kg (tương đương khoảng 11.000 – 12.000 kcal/kg). Điều này giúp quá trình đốt cháy LPG diễn ra hiệu quả, tiết kiệm nhiên liệu và thời gian.

Khi được đốt cháy hoàn toàn, LPG tạo ra các sản phẩm cháy sạch, chủ yếu là CO₂ (carbon dioxide) và H₂O (hơi nước). Đây là ưu điểm vượt trội so với các loại nhiên liệu truyền thống, vì nó ít sinh ra các chất thải độc hại, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

LPG cũng có khả năng tạo ra nhiệt độ cháy rất cao, lên đến trên 1.900°C trong điều kiện lý tưởng. Nhiệt độ này đủ để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sinh nhiệt nhanh như nấu ăn công nghiệp, gia nhiệt vật liệu hoặc cắt kim loại.

Mặc dù không độc, LPG vẫn có thể gây nguy cơ ngạt thở nếu bị rò rỉ trong không gian kín. Khi nồng độ LPG tăng cao trong không khí, nó chiếm chỗ của oxy và làm giảm lượng không khí hô hấp, dẫn đến tình trạng thiếu oxy nguy hiểm cho con người.

Đặc Tính Năng Lượng

LPG được đánh giá là một trong những nguồn nhiên liệu có hiệu quả năng lượng cao. Với nhiệt trị lớn và khả năng đốt cháy mạnh mẽ, LPG giúp tối ưu hóa quá trình sử dụng năng lượng, tiết kiệm nhiên liệu và giảm chi phí vận hành.

Bên cạnh đó, LPG là loại nhiên liệu sạch, khi cháy gần như không tạo ra khí CO (carbon monoxide), NOx (oxit nitơ), bụi mịn hoặc các chất ô nhiễm khác. Điều này giúp LPG trở thành lựa chọn lý tưởng cho các quốc gia và doanh nghiệp quan tâm đến bảo vệ môi trường và giảm phát thải carbon.

Một ưu điểm khác là khả năng hóa hơi mạnh. Chỉ 1 lít LPG lỏng có thể giãn nở thành khoảng 250 lít khí, cho phép lưu trữ và vận chuyển thuận tiện hơn so với các loại nhiên liệu khác. Đây là lý do tại sao LPG được sử dụng rộng rãi trong dân dụng, công nghiệp và giao thông vận tải.

LPG là gì

Ứng Dụng Thực Tiễn Dựa Trên Đặc Tính của LPG

Trong Gia đình & Thương mại

  • Nấu ăn: Bếp gas dân dụng, nhà hàng, khách sạn.
  • Sưởi ấm: Bình nước nóng, máy sưởi LPG.

Trong Công nghiệp

  • Nhiên liệu công nghiệp: Lò hơi, lò nung, máy sấy, lò sưởi trong nhà máy sản xuất gạch, thủy tinh, thực phẩm,…
  • Nguyên liệu hóa dầu: Dùng trong sản xuất nhựa và các hợp chất hóa học.
  • Cắt kim loại: Nhờ khả năng sinh nhiệt cao.

Trong Giao thông vận tải

  • Autogas (LPG cho xe): Xe ô tô, xe nâng, xe buýt chạy bằng gas.
  • Giảm thiểu khí thải: Thân thiện với môi trường hơn so với xăng dầu.

Trong Nông nghiệp

  • Sấy nông sản: Cà phê, lúa, ngô,…
  • Sưởi ấm chuồng trại: Đảm bảo nhiệt độ ổn định cho vật nuôi.

Hiểu rõ đặc tính cơ bản của LPG giúp người dùng sử dụng loại nhiên liệu này một cách an toàn và tối ưu hơn trong mọi hoàn cảnh. LPG không chỉ mang lại hiệu quả cao về năng lượng mà còn thân thiện với môi trường và dễ bảo quản. Khi nắm vững đặc tính vật lý, hóa học và năng lượng của LPG, bạn có thể tận dụng tối đa lợi ích trong sinh hoạt, sản xuất và vận chuyển.