Thị trường khí LNG Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển đầy hứa hẹn. Sự gia tăng nhu cầu năng lượng, chiến lược chuyển dịch năng lượng sạch của Chính phủ và các dự án hạ tầng then chốt là những yếu tố dẫn dắt sự chuyển mình mạnh mẽ này. Tuy nhiên, thị trường cũng đang đối diện loạt thách thức lớn.
Tổng quan thị trường khí LNG Việt Nam
- Giai đoạn phát triển: Thị trường còn trẻ, vừa chính thức khởi động bằng việc đưa vào hoạt động Kho cảng LNG Thị Vải (1 triệu tấn/năm), dự kiến mở rộng lên 3 triệu tấn/năm trong thời gian tới.
- Cơ sở hạ tầng: Bên cạnh Thị Vải, kế hoạch phát triển các cảng như Sơn Mỹ và hệ thống phân phối LNG đến nhà máy điện đang được triển khai.
- Mục tiêu chiến lược: Theo Quy hoạch điện VIII (PDP8), Việt Nam lên kế hoạch phát triển tối đa 22,4 GW điện khí LNG, chiếm khoảng 14,9–15% tổng công suất điện quốc gia vào năm 2030.
Quy mô thị trường & tình hình nhập khẩu LNG
- Tăng trưởng nhu cầu: Dự báo nhu cầu nhập khẩu LNG đạt khoảng 14–18 tỷ m³ vào năm 2030, tiếp tục tăng đến năm 2045 (13–16 tỷ m³).
- Dịch chuyển cơ cấu năng lượng: Điện khí LNG và khí trong nước dự kiến đạt 37.330 MW (~24,8% tổng công suất) đến 2030.
- Nguồn cung nhập khẩu hiện tại: Được khởi động từ 2023, tập trung từ các thị trường Đông Nam Á và do PVGAS triển khai phát triển chuỗi LNG quốc tế.
- Hạ tầng đang phát triển: Kho LNG Thị Vải (tăng lên 3-5 triệu tấn), dự án kho Sơn Mỹ, kế hoạch cảng Bắc bộ và các tuyến phân phối đa phương tiện.
Những cơ hội lớn từ LNG cho Việt Nam
Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia
Một trong những lợi ích quan trọng nhất mà khí thiên nhiên hoá lỏng LNG mang lại là khả năng đa dạng hóa nguồn cung nhiên liệu, giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống như than đá, dầu mỏ và khí đốt trong nước đang suy giảm.
- Nhập khẩu LNG giúp Việt Nam chủ động hơn trong việc bù đắp sự thiếu hụt nguồn cung nội địa, đặc biệt trong các giai đoạn cao điểm tiêu thụ điện.
- Với khả năng lưu trữ và vận chuyển linh hoạt, LNG tạo điều kiện hình thành mạng lưới cung ứng khí linh động trên toàn quốc, không bị giới hạn bởi hệ thống đường ống cố định.
- Trong dài hạn, LNG giúp tăng độ an toàn và ổn định cho hệ thống năng lượng quốc gia, đặc biệt khi Việt Nam đối mặt với biến đổi khí hậu, thiên tai và rủi ro địa chính trị.
Thúc đẩy quá trình chuyển dịch năng lượng xanh
LNG được coi là một “nhiên liệu cầu nối” trong quá trình Việt Nam chuyển dịch từ nhiên liệu hóa thạch truyền thống sang các nguồn năng lượng tái tạo và hydro trong tương lai.
- So với than đá và dầu, LNG phát thải ít hơn khoảng 30–50% CO₂, gần như không phát thải SOx, bụi mịn và NOx.
- Sử dụng LNG trong các nhà máy điện, công nghiệp và giao thông vận tải góp phần thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050 mà Việt Nam đã đưa ra tại COP26.
- Cơ sở hạ tầng LNG hiện tại (kho cảng, trạm tái hóa khí, đường ống) có thể được tái sử dụng hoặc nâng cấp để tiếp nhận hydro trong tương lai, giúp tiết kiệm chi phí chuyển đổi.
Thu hút đầu tư và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ
Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường LNG mang đến cơ hội lớn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đồng thời kéo theo sự tăng trưởng của nhiều lĩnh vực liên quan:
- Dự án hạ tầng LNG như kho cảng, trạm tái hóa khí, nhà máy điện LNG… cần nguồn vốn hàng tỷ USD, tạo điều kiện thu hút FDI và các quỹ đầu tư chiến lược.
- Quá trình này kéo theo sự phát triển của ngành công nghiệp phụ trợ, như sản xuất thiết bị khí, công nghệ đo lường, hệ thống an toàn, và đào tạo nhân lực kỹ thuật chuyên sâu.
- Hệ sinh thái xung quanh LNG còn thúc đẩy dịch vụ tài chính, logistics, xây dựng, bảo trì kỹ thuật, đóng góp trực tiếp vào GDP và tạo hàng chục nghìn việc làm chất lượng cao.
Phát triển hệ sinh thái logistics và công nghệ LNG hiện đại
LNG đòi hỏi hệ thống hậu cần chuyên biệt từ vận chuyển, lưu trữ đến phân phối. Điều này tạo ra nhu cầu phát triển một mạng lưới logistics mới hoàn toàn, có tiềm năng trở thành một ngành công nghiệp riêng biệt.
- Xe bồn LNG, tàu chở LNG, trạm nạp khí, đường sắt chuyên dụng sẽ là những lĩnh vực trọng điểm trong tương lai gần.
- Công nghệ hóa lỏng, tái hóa khí và lưu trữ lạnh (cryogenics) cũng là cơ hội cho doanh nghiệp nội địa tham gia vào chuỗi giá trị LNG toàn cầu.
- Hệ thống logistics LNG có thể mở rộng cho các mục đích khác như cung cấp nhiên liệu cho tàu biển (LNG bunkering), xe tải nặng, và máy móc công nghiệp.
Việt Nam – Trung tâm phân phối LNG tiềm năng tại Đông Nam Á
Với vị trí chiến lược nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, sở hữu đường bờ biển dài và hệ thống cảng biển phát triển, Việt Nam có tiềm năng trở thành trung tâm trung chuyển và phân phối LNG trong khu vực.
- Các dự án như Kho LNG Sơn Mỹ, Thị Vải, và kế hoạch cảng LNG tại miền Bắc không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn hướng đến mục tiêu tái xuất LNG hoặc cung cấp cho các nước láng giềng như Lào, Campuchia, Thái Lan.
- Nếu tận dụng tốt lợi thế vị trí, Việt Nam có thể đóng vai trò mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng LNG toàn cầu, tương tự như vai trò của Singapore trong lĩnh vực dầu khí.
Các thách thức mà Việt Nam đang đối mặt
Cơ sở hạ tầng LNG còn hạn chế và phân tán
Hiện tại, Việt Nam mới chỉ có một kho cảng LNG Thị Vải đi vào hoạt động thương mại, với công suất 1 triệu tấn/năm (dự kiến mở rộng lên 3 triệu tấn). Phần lớn các dự án khác như Kho LNG Sơn Mỹ (Bình Thuận), Long An, Hải Phòng… vẫn đang ở giai đoạn nghiên cứu khả thi hoặc kêu gọi đầu tư.
- Hệ thống phân phối và logistics chuyên dụng còn yếu, chưa đồng bộ giữa khu vực sản xuất, lưu trữ và tiêu thụ, gây ra sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.
- Sự phân tán trong đầu tư vào các kho cảng và nhà máy điện LNG, không theo một quy hoạch thống nhất, dẫn đến lãng phí nguồn lực, làm gia tăng chi phí logistics và hạn chế quy mô kinh tế.
Khung pháp lý và cơ chế giá còn nhiều bất cập
Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu đồng bộ và minh bạch trong khung pháp lý liên quan đến LNG, khiến nhà đầu tư và doanh nghiệp khó đưa ra quyết định dài hạn:
- Chưa có chính sách cụ thể về giá điện sử dụng LNG: Do LNG là nhiên liệu nhập khẩu, có chi phí cao hơn các nguồn năng lượng truyền thống, nên việc thiếu cơ chế giá mua điện rõ ràng từ các nhà máy sử dụng LNG gây ra rủi ro doanh thu và làm giảm tính hấp dẫn đầu tư.
- Thiếu quy chuẩn kỹ thuật đồng bộ: Từ thiết kế kho cảng, hệ thống tái hóa khí, đến an toàn vận hành và bảo vệ môi trường hiện đều thiếu bộ quy chuẩn cụ thể áp dụng cho ngành LNG, dẫn đến khó khăn trong việc cấp phép và triển khai.
Biến động giá LNG toàn cầu gây rủi ro cao
Giá LNG trên thị trường quốc tế biến động mạnh, phụ thuộc nhiều vào giá dầu Brent và các yếu tố địa chính trị (như xung đột Nga–Ukraine, nhu cầu tại châu Âu hay Trung Quốc).
- Điều này khiến chi phí đầu vào của các dự án LNG tại Việt Nam khó dự đoán, ảnh hưởng đến khả năng tính toán tài chính và hiệu quả đầu tư.
- Trong điều kiện Việt Nam chưa có hợp đồng mua dài hạn (long-term contracts) hay năng lực dự trữ lớn, việc phụ thuộc vào thị trường giao ngay (spot market) sẽ làm tăng rủi ro biến động giá.
Thách thức tài chính và khả năng huy động vốn đầu tư
Phát triển hạ tầng LNG đòi hỏi vốn đầu tư lớn, lên đến hàng tỷ USD cho mỗi kho cảng, nhà máy điện và hệ thống phân phối. Tuy nhiên, môi trường đầu tư hiện tại vẫn còn thiếu các yếu tố hấp dẫn về tài chính và bảo lãnh đầu tư:
- Chưa có khung ưu đãi thuế hoặc tín dụng đủ mạnh để thu hút các nhà đầu tư chiến lược.
- Thiếu cơ chế bảo lãnh rủi ro từ Chính phủ (như hợp đồng PPA có bảo lãnh thanh toán từ EVN, hoặc hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm rủi ro đầu tư).
- Các tổ chức tài chính quốc tế thường yêu cầu mức độ minh bạch cao và ràng buộc phát thải, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong nước tiếp cận vốn vay ưu đãi.
Thiếu quy hoạch tổng thể, đầu tư phân tán và chồng chéo
Việc nhiều địa phương cùng kêu gọi đầu tư kho LNG và nhà máy điện LNG, nhưng không dựa trên một chiến lược điều phối chung cấp quốc gia, đang tạo ra tình trạng đầu tư chồng chéo, quy hoạch thiếu kết nối.
- Nhiều dự án gần nhau nhưng không chia sẻ hạ tầng hoặc kết nối mạng lưới phân phối, gây ra sự dư thừa cục bộ nhưng thiếu hụt toàn cục.
- Điều này cũng dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương, làm khó khăn cho các nhà đầu tư khi chọn lựa vị trí và đối tác triển khai.
Thị trường LNG tại Việt Nam đang ở ngã rẽ quan trọng giữa cơ hội phát triển mạnh mẽ và những thách thức cần giải quyết cấp bách. Với chiến lược đầu tư hạ tầng, chính sách hoàn thiện và phát triển mô hình LNG, Việt Nam hoàn toàn có khả năng định vị mình như trung tâm năng lượng khu vực. Khám phá thêm các cơ hội về đầu tư, hạ tầng và quy hoạch phát triển LNG tại Việt Nam cùng Metagas.