Các dự án điện khí LNG tại Việt Nam

5/5 - (1 bình chọn)

Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) đang trở thành một giải pháp chiến lược trong chiến lược năng lượng của Việt Nam, đặc biệt theo Quy hoạch Điện VIII (điều chỉnh 2023). Với nhu cầu điện tăng trưởng 8-10%/năm và cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, LNG được xem là nguồn năng lượng chuyển tiếp sạch hơn so với than đá và dầu. Việt Nam đang đẩy mạnh triển khai các dự án kho cảng LNG và nhà máy điện LNG để đảm bảo an ninh năng lượng, hỗ trợ công nghiệp và giao thông vận tải. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về các dự án kho cảng và nhà máy điện LNG tại Việt Nam, cập nhật tình trạng đến tháng 8/2025, cùng các thách thức và triển vọng.

Các kho cảng LNG tại Việt Nam

Dưới đây là danh sách các kho cảng LNG tại Việt Nam đang triển khai hoặc đã hoàn thành, dựa trên thông tin chúng tôi thu thập được và Quy hoạch điện VIII (tính đến 2025):

1. Kho cảng LNG Thị Vải

  • Vị trí: Khu công nghiệp Cái Mép, xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Chủ đầu tư: Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV GAS)
  • Công suất: Giai đoạn 1: 1 triệu tấn LNG/năm (vận hành từ 10/2023). Giai đoạn 2: 3 triệu tấn LNG/năm (dự kiến 2027)
  • Tổng mức đầu tư: 285 triệu USD (giai đoạn 1)
  • Tình trạng: Đã khánh thành và vận hành ổn định từ 10/2023. Tính đến 6/2024, tiếp nhận 5 chuyến tàu LNG từ Qatar, Úc, và Mỹ. Cung cấp khí cho nhà máy điện Nhơn Trạch 3 & 4, các khu công nghiệp phía Nam, và bù đắp thiếu hụt khí trong nước. Ký hợp đồng cung cấp LNG dài hạn 25 năm với các đối tác quốc tế.
  • Vai trò: Trung tâm nhập khẩu LNG lớn nhất Việt Nam hiện nay, hỗ trợ chiến lược chuyển đổi năng lượng khu vực Đông Nam Bộ.

Tầm Quan Trọng Của Các Dự Án LNG Trong Quy Hoạch Năng Lượng Việt Nam

2. Kho cảng LNG Hải Linh

  • Vị trí: Khu công nghiệp Cái Mép, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH Dầu khí Hải Linh
  • Công suất: dự kiến 4 triệu tấn/năm. Giai đoạn 1: 2 bể chứa 120.000 m³. Giai đoạn 2: 1 bể chứa 100.000 m³
  • Tổng mức đầu tư: Khoảng 8.400 tỷ đồng (~350 triệu USD)
  • Tình trạng: Khởi công quý 2/2018, hoàn thành và vận hành từ 2023. Cung cấp LNG cho cụm nhà máy điện Phú Mỹ (EVN) và các khách hàng công nghiệp.
  • Vai trò: Bổ sung nguồn cung LNG cho khu vực Đông Nam Bộ, giảm phụ thuộc vào khí tự nhiên trong nước.

3. Kho cảng LNG Sơn Mỹ

  • Vị trí: Bình Thuận
  • Chủ đầu tư: PV GAS (đồng chủ sở hữu, tỷ lệ vốn đa số)
  • Công suất: Dự kiến 10 triệu tấn/năm khi hoàn thành
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố chi tiết, ước tính hàng tỷ USD
  • Tình trạng: Đang triển khai, thuộc kế hoạch dài hạn cung cấp khí cho nhà máy điện Sơn Mỹ I & II. Dự kiến hoàn thành giai đoạn đầu sau 2026.
  • Vai trò: Hỗ trợ phát triển điện khí và công nghiệp khu vực Nam Trung Bộ.

4. Kho cảng LNG Bạc Liêu

  • Vị trí: Bạc Liêu, thuộc Trung tâm nhiệt điện khí LNG Bạc Liêu
  • Chủ đầu tư: Delta Offshore Energy Pte. Ltd.
  • Công suất: 3 triệu tấn/năm, phục vụ nhà máy điện 3.200 MW
  • Tổng mức đầu tư: Khoảng 4 tỷ USD
  • Tình trạng: Khởi công dự kiến 2021, nhưng gặp khó khăn về thủ tục pháp lý, đất đai và tài chính. Chưa triển khai xây dựng, dự kiến vận hành sau 2024 nếu vượt qua các rào cản.
  • Vai trò: Đóng góp vào nguồn cung điện khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giảm áp lực lưới điện miền Nam.

5. Kho cảng LNG Chân Mây

  • Vị trí: Khu kinh tế Chân Mây – Lăng Cô, Thừa Thiên Huế
  • Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Chân Mây LNG
  • Công suất: Phục vụ nhà máy điện 4.000 MW, cung cấp 24-25 tỷ kWh/năm
  • Tổng mức đầu tư: Ước tính 6 tỷ USD
  • Tình trạng: Khởi công quý 1/2021, nhưng tiến độ chậm, dự kiến vận hành giai đoạn 2041-2045 theo Quy hoạch Điện VIII.
  • Vai trò: Tăng cường nguồn cung điện miền Trung, hỗ trợ phát triển công nghiệp khu vực.

Dự Án Cảng & Trung Tâm Lưu Trữ LNG Tiềm Năng

6. Kho cảng LNG Hải Lăng

  • Vị trí: Quảng Trị
  • Chủ đầu tư: Liên quan đến Trung tâm Điện lực LNG Hải Lăng
  • Công suất: 1,5 triệu tấn/năm, phục vụ nhà máy điện 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Tình trạng: Đang triển khai, gặp khó khăn về thủ tục và giải phóng mặt bằng. Dự kiến hoàn thành 2028.
  • Vai trò: Hỗ trợ phát triển điện khí khu vực Bắc Trung Bộ.

7. Kho cảng LNG Quỳnh Lập

  • Vị trí: Nghệ An
  • Chủ đầu tư: Đang lựa chọn nhà đầu tư
  • Công suất: Phục vụ nhà máy điện 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Tình trạng: Đẩy nhanh lựa chọn nhà đầu tư trong quý 2/2025. Dự kiến hoàn thành quý 1/2028.
  • Vai trò: Bổ sung nguồn cung LNG cho miền Bắc, giảm áp lực thiếu hụt điện.

8. Kho cảng LNG Nam Định Vũ

  • Vị trí: Hải Phòng
  • Chủ đầu tư: Công ty ITECO
  • Công suất: Chưa xác định rõ
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Đề xuất xây dựng, đang trong giai đoạn lập kế hoạch.
  • Vai trò: Hỗ trợ phát triển điện khí LNG Hải Phòng giai đoạn I & II (tổng 4.800 MW).

Tại sao cần bảo trì hệ thống LNG định kỳ?

>>> Có thể bạn quan tâm: Tại sao LNG lại quan trọng trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu?

Các dự án nhà máy điện khí LNG nổi bật

Dưới đây là danh sách các nhà máy điện sử dụng khí LNG đang triển khai tại Việt Nam tính đến năm 2025, dựa trên thông tin Quy hoạch điện VIII điều chỉnh và các báo cáo gần đây. Nhưng nhiều dự án vẫn đang ở giai đoạn chuẩn bị hoặc gặp chậm trễ do cơ chế giá, vốn và thủ tục. Meta Green Energy liệt kê các dự án nổi bật đang triển khai hoặc sắp khởi công:

1. Nhà máy điện Nhơn Trạch 3 & 4

  • Vị trí: Khu công nghiệp Ông Kèo, xã Phước Khánh, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Chủ đầu tư: Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power)
  • Công suất: 1.624 MW (812 MW mỗi nhà máy)
  • Tổng mức đầu tư: 1,4 tỷ USD
  • Tình trạng: Đang xây dựng, đạt mốc đốt lửa lần đầu thành công (1/2025). Hòa lưới điện quốc gia 7/2025, dự kiến vận hành thương mại quý IV/2025. Nguồn LNG từ kho cảng Thị Vải, hợp đồng cung cấp 25 năm.
  • Vai trò: Dự án điện khí LNG đầu tiên tại Việt Nam, đảm bảo nguồn cung điện cho Đông Nam Bộ.

2. Nhà máy điện Long An 1 & 2

  • Vị trí: Long An
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 3.000 MW (1.500 MW mỗi nhà máy)
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Đang triển khai, đảm bảo nguồn tài trợ, dự kiến vận hành 2027-2029.
  • Vai trò: Bổ sung nguồn điện lớn cho miền Nam, hỗ trợ khu công nghiệp.

3. Nhà máy điện LNG Quảng Ninh

  • Vị trí: Quảng Ninh
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Nghiên cứu khả thi, gặp chậm trễ về cơ chế, dự kiến 2028-2029.
  • Vai trò: Đáp ứng nhu cầu điện tăng cao tại miền Bắc.
Dự Án Điện LNG Trong Giai Đoạn Nghiên Cứu hoặc Tuyển Nhà Đầu Tư

4. Nhà máy điện LNG Thái Bình

  • Vị trí: Xã Thái Đô, huyện Thái Thụy, Thái Bình
  • Chủ đầu tư: Liên danh Tokyo Gas và Kyuden (Nhật Bản)
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Hơn 47.000 tỷ đồng (~2 tỷ USD)
  • Tình trạng: Phấn đấu khởi công quý 3/2025, dự kiến vận hành 2028-2030.
  • Vai trò: Tăng cường nguồn cung điện miền Bắc, hợp tác quốc tế với Nhật Bản.

5. Nhà máy điện LNG Quảng Trạch 2

  • Vị trí: Quảng Bình
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Đang nghiên cứu khả thi, dự kiến 2029-2030.
  • Vai trò: Hỗ trợ phát triển điện khí miền Trung.

6. Nhà máy điện LNG Hải Lăng (Giai đoạn 1)

  • Vị trí: Quảng Trị
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Đang nghiên cứu khả thi, chậm trễ thủ tục, dự kiến 2029.
  • Vai trò: Bổ sung nguồn điện cho Bắc Trung Bộ.

7. Nhà máy điện Sơn Mỹ I & II

  • Vị trí: Bình Thuận
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết (dự án BOT)
  • Công suất: 4.500 MW (2.250 MW mỗi nhà máy)
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Nghiên cứu khả thi đang đánh giá, dự kiến 2027-2029.
  • Vai trò: Đáp ứng nhu cầu điện lớn cho Nam Trung Bộ và miền Nam.

nhà máy điện lng

8. Nhà máy điện LNG Quỳnh Lập

  • Vị trí: Nghệ An
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: 2,15 tỷ USD
  • Tình trạng: Đang thực hiện thủ tục chấp thuận, dự kiến hoàn thành 2028.
  • Vai trò: Bổ sung nguồn điện cho miền Bắc.

9. Nhà máy điện LNG Công Thanh

  • Vị trí: Thanh Hóa
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Hoàn thành giải phóng mặt bằng, khó khăn về vốn, dự kiến 2028-2030.
  • Vai trò: Hỗ trợ cung cấp điện miền Bắc.

10. Nhà máy điện LNG Nghi Sơn

  • Vị trí: Thanh Hóa
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: Chưa xác định
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Hủy thầu lần 2 do thiếu nhà đầu tư, chưa xác định thời gian hoàn thành.
  • Vai trò: Dự kiến bổ sung nguồn điện miền Bắc.

11. Nhà máy điện LNG Long Sơn

  • Vị trí: Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Thuộc kế hoạch 2031-2035, đang xúc tiến.
  • Vai trò: Tăng cường nguồn cung điện Đông Nam Bộ.

nhà máy điện lng 2

12. Nhà máy điện LNG Hưng Yên

  • Vị trí: Hưng Yên
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Đang cho ý kiến về tiến độ, diện tích 269,43 ha, chưa xác định thời gian.
  • Vai trò: Bổ sung nguồn điện miền Bắc.

13. Nhà máy điện LNG Hải Phòng (Giai đoạn I & II)

  • Vị trí: Hải Phòng
  • Chủ đầu tư: Vingroup (đề xuất)
  • Công suất: Giai đoạn I: 1.600 MW (2025-2030). Giai đoạn II: 3.200 MW (có thể đẩy sớm 2025-2030)
  • Tổng mức đầu tư: 5,5 tỷ USD
  • Tình trạng: Đề xuất bổ sung vào Quy hoạch Điện VIII, có thể đẩy sớm tiến độ giai đoạn II để đáp ứng nhu cầu điện miền Bắc.
  • Vai trò: Đáp ứng nhu cầu điện tăng cao tại miền Bắc.

14. Nhà máy điện LNG Hòa Ninh (Dự phòng)

  • Vị trí: Đà Nẵng
  • Chủ đầu tư: Chưa công bố chi tiết
  • Công suất: 1.500 MW
  • Tổng mức đầu tư: Chưa công bố
  • Tình trạng: Đề xuất bổ sung vào danh mục dự phòng Quy hoạch Điện VIII, chỉ triển khai khi được phê duyệt.
  • Vai trò: Hỗ trợ nguồn điện miền Trung nếu các dự án khác chậm tiến độ.

Toàn cảnh thị trường LPG Việt Nam

Thách Thức 

  1. Cơ chế giá khí và điện: Giá LNG nhập khẩu biến động (dự báo 14-16 USD/MMBtu năm 2025), gây khó khăn trong đàm phán hợp đồng mua bán điện (PPA). Chưa có khuôn khổ pháp lý rõ ràng về giá khí, thuế, và chính sách quản lý LNG.
  2. Vốn đầu tư cao: Chi phí xây dựng kho cảng và nhà máy điện LNG lên đến hàng tỷ USD (ví dụ: Nhơn Trạch 3 & 4: 1,4 tỷ USD; Bạc Liêu: 4 tỷ USD). Nhiều dự án gặp khó khăn trong tiếp cận vốn từ trong và ngoài nước.
  3. Thủ tục hành chính: Giải phóng mặt bằng, phê duyệt đầu tư, và cơ chế BOT gây chậm trễ (ví dụ: Bạc Liêu, Hải Lăng). Thiếu đồng bộ hạ tầng khí – điện (kho cảng, tái hóa khí, lưới truyền tải).
  4. Phụ thuộc nhập khẩu: Việt Nam phụ thuộc 70-80% vào LNG nhập khẩu, dẫn đến chi phí cao và rủi ro từ biến động địa chính trị. Sản lượng khí trong nước từ các mỏ như Bể Cửu Long, Nam Côn Sơn giảm dần.

Triển Vọng

  1. An ninh năng lượng: LNG dự kiến đóng góp 22.524 MW vào 2030 (15% tổng công suất điện), đảm bảo nguồn cung ổn định cho nhu cầu tăng trưởng. Giảm phụ thuộc vào than và dầu, hỗ trợ mục tiêu trung hòa carbon 2050.
  2. Hợp tác quốc tế: Thu hút đầu tư từ Mỹ (7 tỷ USD nhập khẩu LNG), Nhật Bản (Tokyo Gas, Kyuden), và các nước xuất khẩu LNG như Qatar, Úc.
  3. Phát triển công nghiệp: LNG cung cấp nhiên liệu cho công nghiệp hóa chất, giao thông (tàu, xe tải), và các khu công nghiệp lớn. Vị trí địa lý trung tâm Đông Nam Á giúp Việt Nam trở thành trung tâm LNG khu vực.
  4. Cơ chế hỗ trợ: Nghị định 100/2025/NĐ-CP (8/5/2025) quy định sản lượng điện hợp đồng tối thiểu 65% cho nhà máy LNG, áp dụng đến 2031, tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

Việt Nam đang bước vào giai đoạn then chốt trong phát triển LNG với các dự án kho cảng như Thị Vải, Hải Linh và nhà máy điện như Nhơn Trạch 3 & 4 dẫn đầu. Tổng công suất điện LNG dự kiến đạt 36.324 MW vào 2035, chiếm phần lớn nguồn điện khí. Tuy nhiên, các thách thức về cơ chế giá, vốn đầu tư và thủ tục cần được giải quyết để đảm bảo tiến độ. Với sự hỗ trợ từ chính phủ và hợp tác quốc tế, LNG không chỉ đảm bảo an ninh năng lượng mà còn đưa Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu năng lượng bền vững và vị trí trung tâm năng lượng Đông Nam Á.